Bình chứa ni tơ lỏng
Binh chua ni to long

Bình chứa ni tơ lỏng

– Tiêu chuẩn: ISO9001

– Bình chứa ni tơ lỏng model lưu trữ:

Model Dung tích
(L)
Đường kính (mm) Chiều cao
(mm)
Khối lượng rỗng
(kg)
Miệng bình Thân bình
YDS2-35 2 35 180 410 2.1
YDS-3 3.15 50 224 425 3.2
YDS-6 6 50 285 460 4.4
YDS-10 10 50 305 530 6
YDS-10A 10 50 305 605 7.6
YDS-13 13 50 305 605 7.6
YDS-15 15.2 50 355 600 8.6
YDS-16 16 50 355 600 8.6
YDS-20 21 50 355 620 9
YDS-30 31.5 50 455 670 13.6
YDS-35 35.5 50 455 720 17
YDS10-80 10 80 305 530 6.8
YDS30-80 31.5 80 455 670 14.6
YDS35-80 35.5 80 455 740 16.8
YDS30-125 31.5 125 455 690 16.8
YDS35-125 35.5 125 455 740 16.8
YDS60-210 63 210 560 900 27.8
YDS100-210 100 210 560 1100 31.2

 

– Bình chứa ni tơ lỏng model vận chuyển:

Model
Dung tích
(L)
Đường kính (mm)
Chiều cao
(mm)
Khối lượng rỗng
(kg)
Miệng bình
Thân bình
YDS-10B
10
50
305
530
6.2
YDS-13B
13
50
305
605
7.8
YDS-30B
31.5
50
455
670
14.2
YDS-35B
35.5
50
455
720
17.4
YDS-50B
50
50
500
850
19.4
YDS30B-80
31.5
80
455
670
15
YDS50B-80
50
80
500
850
19.2
YDS35B-125
35.5
125
455
740
17.2
YDS50B-125
50
125
500
850
21.6
YDS50B-210
50
210
500
850
21.4
YDS100B-125
100
125
560
1110
29.8

 

– Bình chứa ni tơ lỏng model công nghiệp:

Model
Dung tích
(L)
Đường kính (mm)
Chiều cao
(mm)
Khối lượng rỗng
(kg)
Miệng bình
Thân bình
YDG3-125
3
125
224
400
3.5
YDG10-125
10
125
305
530
7
YDG15-125
15
125
355
600
9
YDG5-210
5
210
305
360
4
YDG10-210
10
210
305
480
8.5
YDG15-210
15
210
355
540
9.5
YDG30-210
30
210
455
610
15
YDG35-210
35
210
455
740
16.6

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên đánh giá “Bình chứa ni tơ lỏng”